Định nghĩa Roundtable là gì?
Roundtable là Bàn tròn. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Roundtable - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Chỗ ngồi hoặc bố trí thảo luận trong đó (thường) tất cả những người tham gia được coi là đồng nghiệp.
Definition - What does Roundtable mean
Seating or discussion arrangement in which (usually) all participants are considered peers.
Source: Roundtable là gì? Business Dictionary