Định nghĩa Running days là gì?
Running days là Ngày chạy. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Running days - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Ngày liên tục, kể cả ngày nghỉ, như trái ngược với ngày làm việc mà không bao gồm chúng.
Definition - What does Running days mean
Consecutive days, including weekends and holidays, as opposed to working days which do not include them.
Source: Running days là gì? Business Dictionary