Định nghĩa Rural là gì?
Rural là Nông thôn. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Rural - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Dân cư thưa thớt khu vực bên ngoài các giới hạn của một thành phố hoặc thị xã hoặc trung tâm thương mại, công nghiệp, dân cư hoặc được chỉ định. khu vực nông thôn được đặc trưng bởi các trang trại, thực vật, và không gian mở.
Definition - What does Rural mean
Sparsely populated area outside of the limits of a city or town or a designated commercial, industrial, or residential center. Rural areas are characterized by farms, vegetation, and open spaces.
Source: Rural là gì? Business Dictionary