Định nghĩa Sacrificial protection là gì?
Sacrificial protection là Bảo vệ hy sinh. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Sacrificial protection - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Xem cathodic bảo vệ.
Definition - What does Sacrificial protection mean
See cathodic protection.
Source: Sacrificial protection là gì? Business Dictionary