Safeguard

Định nghĩa Safeguard là gì?

SafeguardBảo vệ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Safeguard - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

1. chung: phòng ngừa hoặc biện pháp truy cập sẵn cho một thực thể cho phép nó để bảo vệ bản thân hoặc lợi ích của mình trong trường hợp một cuộc tấn công, đe dọa, hoặc vi phạm một thỏa thuận.

Definition - What does Safeguard mean

1. General: Precautionary or counter measure available to an entity that enables it to protect itself or its interests in case of an attack, threat, or infringement of an agreement.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *