Safeguarding of assets

Định nghĩa Safeguarding of assets là gì?

Safeguarding of assetsBảo vệ tài sản. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Safeguarding of assets - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Phương pháp bảo vệ và duy trì hoạt động kinh doanh hàng ngày của công ty.

Definition - What does Safeguarding of assets mean

The method of protecting and maintaining a company's daily business operations.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *