Định nghĩa Safety là gì?
Safety là Sự an toàn. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Safety - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Tự do tương đối khỏi nguy hiểm, rủi ro, hoặc đe dọa gây tổn hại, tổn thương hoặc thiệt hại cho nhân viên và / hoặc tài sản, cho dù gây ra cố ý hoặc do tai nạn. Xem thêm an ninh.
Definition - What does Safety mean
Relative freedom from danger, risk, or threat of harm, injury, or loss to personnel and/or property, whether caused deliberately or by accident. See also security.
Source: Safety là gì? Business Dictionary