Safety margin

Định nghĩa Safety margin là gì?

Safety marginBiên độ an toàn. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Safety margin - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Để đảm bảo chất lượng của các khoản đầu tư công ty cho cổ đông.

Definition - What does Safety margin mean

To assure the quality of company investments for a shareholder.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *