Định nghĩa Sales platform là gì?
Sales platform là Nền tảng bán hàng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Sales platform - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Đề xuất bán hàng chính mà trên đó toàn bộ chiến dịch bán hàng được xây dựng. Xem thêm sản phẩm nền tảng.
Definition - What does Sales platform mean
Main selling proposition upon which an entire sales campaign is built. See also product platform.
Source: Sales platform là gì? Business Dictionary