Sales sample

Định nghĩa Sales sample là gì?

Sales sampleMẫu bán hàng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Sales sample - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Xem mẫu (Định nghĩa 2).

Definition - What does Sales sample mean

See sample (Definition 2).

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *