Salvage charges

Định nghĩa Salvage charges là gì?

Salvage chargesChi phí cứu hộ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Salvage charges - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Chi phí phát sinh trong việc khôi phục các giá trị cứu hộ của một tài sản hoặc bất động sản.

Definition - What does Salvage charges mean

Expense incurred in recovering the salvage value of an asset or property.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *