Định nghĩa Salvage material là gì?
Salvage material là Tài liệu cứu hộ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Salvage material - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Phế hoặc vật liệu chưa sử dụng có giá trị thị trường và có thể được bán ra.
Definition - What does Salvage material mean
Discarded or unused material that has market value and can be sold.
Source: Salvage material là gì? Business Dictionary