Samurai bond

Định nghĩa Samurai bond là gì?

Samurai bondTrái phiếu samurai. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Samurai bond - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Yên bằng tiền trái phiếu phát hành tại Nhật Bản của các doanh nghiệp không phải người Nhật. trái phiếu Samurai không phải chịu thuế khấu trừ của Nhật Bản. Xem trái phiếu cũng Shogun.

Definition - What does Samurai bond mean

Yen-denominated bond issued in Japan by non-Japanese firms. Samurai bonds are not subject to Japan's withholding taxes. See also shogun bond.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *