Sanitization

Định nghĩa Sanitization là gì?

SanitizationSanitization. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Sanitization - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Phá hủy hầu hết các vi sinh vật (có hoặc không gây bệnh) trên vết thương, quần áo, hoặc các bề mặt cứng, thông qua việc sử dụng các hóa chất hoặc nhiệt. Xem thêm khử trùng và khử trùng.

Definition - What does Sanitization mean

Destruction of most microorganisms (whether or not pathogenic) on wounds, clothing, or hard surfaces, through the use of chemicals or heat. See also disinfection and sterilization.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *