SAP

Định nghĩa SAP là gì?

SAPNhựa cây. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ SAP - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một công ty phần mềm Đức có sản phẩm cho phép doanh nghiệp theo dõi khách hàng và kinh doanh tương tác. SAP là đặc biệt nổi tiếng với Kế hoạch của Enterprise Resource (ERP) và các chương trình quản lý dữ liệu. SAP là viết tắt của hệ thống, các ứng dụng và sản phẩm. Nhấp vào liên kết sau để cập nhật giá cổ phiếu SAP và tin tức.

Definition - What does SAP mean

A German software company whose products allow businesses to track customer and business interactions. SAP is especially well-known for its Enterprise Resource Planning (ERP) and data management programs. SAP is an acronym for Systems, Applications and Products. Click the following link for SAP stock price updates and news.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *