Định nghĩa Savings scheme là gì?
Savings scheme là Chương trình tiết kiệm. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Savings scheme - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Chương trình được thiết kế để khuyến khích tiết kiệm thông qua các khoản tiền gửi nhỏ nhưng thường xuyên hoặc khấu trừ tự động từ tiền lương, tiền công.
Definition - What does Savings scheme mean
Program designed to encourage savings through small but regular deposits or automatic deductions from salaries or wages.
Source: Savings scheme là gì? Business Dictionary