Schema

Định nghĩa Schema là gì?

SchemaLược đồ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Schema - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Khuôn khổ rộng, giả thuyết, đề cương, kế hoạch, hoặc cấu trúc hữu ích trong việc giải thích và tổ chức thông tin hiện nay, và sàng lọc và kết hợp thông tin mới.

Definition - What does Schema mean

Broad framework, hypothesis, outline, plan, or structure useful in interpreting and organizing current information, and screening and incorporating new information.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *