Schematics

Định nghĩa Schematics là gì?

SchematicsSơ đồ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Schematics - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Phác thảo sơ bộ hoặc bố trí cơ bản đại diện cho một khái niệm, nhưng không hiển thị các chi tiết tinh tế của thiết kế cuối cùng.

Definition - What does Schematics mean

Preliminary sketch or basic layout representing a concept, but not showing the fine details of the ultimate design.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *