Scrambled merchandising

Định nghĩa Scrambled merchandising là gì?

Scrambled merchandisingBán hàng scrambled. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Scrambled merchandising - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một tình huống xảy ra khi một doanh nghiệp bán lẻ cung cấp một kết hợp của các sản phẩm không liên quan mà không làm phản ánh tập trung ban đầu của công ty. Scrambled merchandising thường phản ánh một cách tiếp cận quản lý sản phẩm rải rác và có thể tạo một ấn tượng tiêu cực đối với người tiêu dùng vì họ có thể không chắc chắn những gì sắp xếp các sản phẩm bán lẻ cung cấp.

Definition - What does Scrambled merchandising mean

A situation that occurs when a retail business offers a mix of unrelated products that do not reflect the company's original focus. Scrambled merchandising often reflects a scattered product management approach and can make a negative impression on consumers since they might not be sure what sort of products the retailer offers.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *