Screen

Định nghĩa Screen là gì?

ScreenMàn. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Screen - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một chiến lược lựa chọn cổ phiếu, trong đó chủ đầu tư đánh giá một công ty dựa trên một tập hợp các phân tích cơ bản hoặc các tiêu chí phân tích kỹ thuật. sàng lọc cổ phiếu có thể được thực hiện bằng tay, với các công cụ dựa trên Internet hoặc với các phần mềm chuyên dành cho mục đích đó.

Definition - What does Screen mean

A stock selection strategy in which an investor evaluates a company based on a set of fundamental analysis or technical analysis criteria. Stock screening can be done manually, with Internet-based tools or with specialized software available for that purpose.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *