Định nghĩa Sea level là gì?
Sea level là Mực nước biển. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Sea level - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Mực nước biển bề mặt nằm giữa mức cao và thấp trung bình, tính từ hồ sơ của dao động thủy triều trong một thời gian dài. Còn được gọi là mực nước biển trung bình.
Definition - What does Sea level mean
Sea surface level midway between mean high and low levels, computed from the records of tidal oscillations over a long period. Also called mean sea level.
Source: Sea level là gì? Business Dictionary