Định nghĩa Sea waybill là gì?
Sea waybill là Vận đơn đường biển. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Sea waybill - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Vận chuyển tài liệu đó chỉ là một nhận hàng hóa được thực hiện 'trên tàu' tàu và trong đó, không giống như một vận đơn, không phải là một tài liệu của tiêu đề.
Definition - What does Sea waybill mean
Shipping document that is only a receipt of cargo taken 'on board' a vessel and which, unlike a bill of lading, is not a document of title.
Source: Sea waybill là gì? Business Dictionary