Search statement

Định nghĩa Search statement là gì?

Search statementTuyên bố tìm kiếm. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Search statement - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Truy vấn thông tin hoặc yêu cầu xây dựng trong điều kiện thích hợp cho chủ đề và trình bày trong một hình thức thích hợp cho các thiết bị tìm kiếm (search engine).

Definition - What does Search statement mean

Information query or request formulated in terms appropriate for the topic and presented in a form appropriate for the searching device (search engine).

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *