Định nghĩa Seat width là gì?
Seat width là Chiều rộng ghế. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Seat width - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Khoảng cách giữa này dựa tay của một chỗ ngồi, không gian cho ngồi. Xem thêm sân ghế.
Definition - What does Seat width mean
Distance between the hand rests of a seat, the space for sitting. See also seat pitch.
Source: Seat width là gì? Business Dictionary