Second wave

Định nghĩa Second wave là gì?

Second waveLàn sóng thứ hai. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Second wave - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Giai đoạn trong sự tiến triển và áp dụng các công nghệ mới, nơi sự thay đổi trọng tâm từ thí nghiệm để hướng tới kết quả ứng dụng thương mại.

Definition - What does Second wave mean

Stage in the progression and adoption of a new technology where the emphasis shifts from experimentation to result-oriented commercial application.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *