Secondary damage

Định nghĩa Secondary damage là gì?

Secondary damageThiệt hại phụ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Secondary damage - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Thiệt hại thêm do những thiệt hại ban đầu hoặc tiểu học hay thất bại.

Definition - What does Secondary damage mean

Additional damage caused by the initial or primary damage or failure.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *