Secondary packaging

Định nghĩa Secondary packaging là gì?

Secondary packagingĐóng gói thứ cấp. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Secondary packaging - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Mà có chứa bao bì chính, chẳng hạn như ống kem đánh răng trong hộp của nó.

Definition - What does Secondary packaging mean

That encloses the primary packaging, such as toothpaste tube in its box.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *