Định nghĩa Sector là gì?
Sector là Khu vực. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Sector - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
1. chung: biệt và lớn phân khu được xác định trên cơ sở của một số yếu tố chung. Xem thêm phân khúc.
Definition - What does Sector mean
1. General: Distinct and large subdivision defined on the basis of some common factor. See also segment.
Source: Sector là gì? Business Dictionary