Định nghĩa Securities fraud là gì?
Securities fraud là Gian lận chứng khoán. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Securities fraud - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Che giấu cố ý, bỏ sót, hoặc xuyên tạc thông tin tài chính để lừa hoặc tận dụng trái pháp luật của chủ đầu tư, vi phạm pháp luật chứng khoán.
Definition - What does Securities fraud mean
Intentional concealment, omission, or perversion of financial information to cheat or take unlawful advantage of investors, in violation of the securities laws.
Source: Securities fraud là gì? Business Dictionary