Định nghĩa Securities laws là gì?
Securities laws là Luật chứng khoán. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Securities laws - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Pháp luật điều chỉnh vấn đề, bán, và chuyển nhượng cổ phiếu, trái phiếu và các chứng khoán khác.
Definition - What does Securities laws mean
Legislation governing issue, sale, and transfer of stocks, bonds, and other securities.
Source: Securities laws là gì? Business Dictionary