Định nghĩa Security audit là gì?
Security audit là Kiểm toán an ninh. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Security audit - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Xem xét kỹ lưỡng, thủ tục kiểm soát tài chính và truy cập máy tính vật lý của một tổ chức và hệ thống để xác định mức độ của lỗ hổng để tấn công hoặc xâm nhập từ nhân trái phép hoặc tội phạm.
Definition - What does Security audit mean
Scrutiny of an organization's physical, financial and computer access control procedures and systems to determine its level of vulnerability to attacks or intrusions from unauthorized personnel or criminals.
Source: Security audit là gì? Business Dictionary