Định nghĩa Security endorsement là gì?
Security endorsement là Chứng thực an ninh. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Security endorsement - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Vận chuyển quy trình trong đó một dấu hiệu gửi hàng một tuyên bố xác nhận rằng lô hàng được trình bày để vận chuyển không chứa bất kỳ chất nổ, chất độc hại, hoặc hóa chất độc hại.
Definition - What does Security endorsement mean
Shipping procedure in which a shipper signs a statement certifying that the shipment being presented for transportation does not contain any explosives, hazardous materials, or toxic chemicals.
Source: Security endorsement là gì? Business Dictionary