Định nghĩa Security hole là gì?
Security hole là Lỗ hổng bảo mật. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Security hole - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Thiếu sót của một chương trình máy tính (mã phần mềm) cho phép người dùng trái phép (hacker) để truy cập vào một hệ thống hoặc mạng, và can thiệp vào các hoạt động và dữ liệu của nó.
Definition - What does Security hole mean
Shortcoming of a computer program (software code) that allows unauthorized users (hackers) to gain access to a system or network, and to interfere with its operations and data.
Source: Security hole là gì? Business Dictionary