Segmentation

Định nghĩa Segmentation là gì?

SegmentationPhân khúc. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Segmentation - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

1. Kinh doanh: Phân ngành của một công ty thành các đơn vị cùng (1) dòng tổ chức (ngành liên, bộ phận, công ty con), (2) các lĩnh vực hoạt động kinh tế (công nghiệp, thị trường, dòng sản phẩm), hoặc (3) khu vực địa lý.

Definition - What does Segmentation mean

1. Business: Subdivision of a corporation into units along (1) organizational lines (braches, department, subsidiaries), (2) areas of economic activity (industry, market, product line), or (3) geographic regions.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *