Định nghĩa Segregated account là gì?
Segregated account là Tài khoản tách biệt. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Segregated account - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Tài khoản mà quỹ của khách hàng được tổ chức riêng biệt từ các quỹ của công ty môi giới.
Definition - What does Segregated account mean
An account in which a customer's funds are held separate from the funds of the brokerage firm.
Source: Segregated account là gì? Business Dictionary