Self catering

Định nghĩa Self catering là gì?

Self cateringTự phục vụ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Self catering - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Nhà trọ (thường là một bộ bao gồm một nhà bếp) được trang bị để cho phép khách hàng để nấu bữa ăn của mình.

Definition - What does Self catering mean

Accommodation (usually a suite including a kitchen) equipped to enable guests to cook their own meals.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *