Self check

Định nghĩa Self check là gì?

Self checkTự kiểm tra. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Self check - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

1. (1) Kiểm tra do một ngăn kéo để bản thân mình, hoặc (2) Kiểm tra trình bày cho bộ sưu tập tại ngân hàng mà nó đã được rút ra.

Definition - What does Self check mean

1. (1) Check issued by a drawer to himself or herself, or (2) Check presented for collection at the bank on which it was drawn.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *