Định nghĩa Self-evaluation là gì?
Self-evaluation là Tự đánh giá. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Self-evaluation - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Nhìn vào sự tiến bộ, phát triển của bạn và tìm hiểu để xác định những gì đã được cải thiện và những gì khu vực vẫn cần cải thiện. Thường liên quan đến việc so sánh một "trước khi" tình hình với một tình huống hiện tại.
Definition - What does Self-evaluation mean
Looking at your progress, development and learning to determine what has improved and what areas still need improvement. Usually involves comparing a "before" situation with a current situation.
Source: Self-evaluation là gì? Business Dictionary