Self-regulatory organization (SRO)

Định nghĩa Self-regulatory organization (SRO) là gì?

Self-regulatory organization (SRO)Tổ chức tự quản (SRO). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Self-regulatory organization (SRO) - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một tổ chức được ủy quyền để phát triển và thực thi các quy định đối với một ngành công nghiệp. NASD, NYSE Quy chế, Ban Chuẩn mực Kế toán tài chính (FASB), Hội đồng Chuẩn mực Kế toán Quốc tế (IASB) và Hiệp hội Futures Quốc gia (NFA) là những ví dụ của các tổ chức tự điều tiết.

Definition - What does Self-regulatory organization (SRO) mean

An organization that is authorized to develop and enforce regulations for an industry. NASD, NYSE Regulation, Financial Accounting Standards Board (FASB), International Accounting Standards Board (IASB) and the National Futures Association (NFA) are all examples of self-regulatory organizations.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *