Senior

Định nghĩa Senior là gì?

SeniorCao cấp. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Senior - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

1. chung: cao cấp trong hành động, quyền hạn, khiếu nại, trả nợ, hoặc an ninh.

Definition - What does Senior mean

1. General: Higher ranking in action, authority, claim, repayment, or security.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *