Senior management

Định nghĩa Senior management là gì?

Senior managementQuản lí cấp cao. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Senior management - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một nhóm các giám đốc điều hành cao cấp đó tích cực tham gia công tác giám sát hàng ngày, lập kế hoạch và quy trình hành chính theo yêu cầu của một doanh nghiệp để giúp đáp ứng mục tiêu đề ra. Việc quản lý cấp cao của một công ty thường được chỉ định bởi ban lãnh đạo tập đoàn giám đốc và sự chấp thuận của cổ đông.

Definition - What does Senior management mean

A group of high level executives that actively participate in the daily supervision, planning and administrative processes required by a business to help meet its objectives. The senior management of a company is often appointed by the corporation's board of directors and approved by stockholders.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *