Senior partner

Định nghĩa Senior partner là gì?

Senior partnerĐối tác cao cấp. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Senior partner - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Đối tác có mức độ tham gia (và các cơ quan liên quan, trách nhiệm, rủi ro và phần thưởng) lớn hơn so với các đối tác cơ sở, và ngang bằng với các đối tác cao cấp khác.

Definition - What does Senior partner mean

Partner whose level of involvement (and the associated authority, responsibility, risks, and rewards) is greater than that of the junior partners, and at par with other senior partners.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *