Định nghĩa Serial ATA là gì?
Serial ATA là ATA nối tiếp. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Serial ATA - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Một chiếc xe buýt máy tính được thiết kế để cho phép một máy tính để giao tiếp với các thiết bị khác bằng cách gửi dữ liệu qua lại thông qua một cáp nối tiếp. Xe buýt có thể nằm trong nội bộ hay bên ngoài tùy thuộc vào thiết kế của hệ thống máy tính. Một ATA nối tiếp cung cấp một kết nối tốc độ cao và sử dụng công nghệ point-to-point để đảm bảo thông tin liên lạc hiệu quả giữa hai thiết bị. Các serial ATA được thiết kế để thay thế giao diện ATA song song. Tổ chức quốc tế Serial ATA là chịu trách nhiệm cho sự phát triển và duy trì ATA nối tiếp.
Definition - What does Serial ATA mean
A computer bus designed to allow a computer to communicate with other devices by sending data back and forth through a serial cable. The bus may be located internally or externally depending on the design of the computer system. A serial ATA provides a high-speed connection and uses point-to-point technology to ensure efficient communication between two devices. The serial ATA was designed to replace the parallel ATA interface. The Serial ATA International Organization is responsible for the development and maintenance of the serial ATA.
Source: Serial ATA là gì? Business Dictionary