Service area

Định nghĩa Service area là gì?

Service areaKhu vực phục vụ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Service area - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Diện tích một kế hoạch chăm sóc sức khỏe được phép sử dụng dịch vụ. Khu vực này được thiết lập bởi cơ quan quản lý nhà nước.

Definition - What does Service area mean

The area a health care plan is allowed to service. This area is set by the state regulatory agencies.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *