Định nghĩa Severability clause là gì?
Severability clause là Khoản từng phần. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Severability clause - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Cung cấp, theo đó một phần giá trị của hợp đồng (s) vẫn có hiệu lực và được thi hành ngay cả khi một phần khác của nó (s) được tuyên bố vô hiệu bởi một tòa án.
Definition - What does Severability clause mean
Provision under which a contract's valid part(s) remain effective and enforceable even if its other part(s) are declared void by a court.
Source: Severability clause là gì? Business Dictionary