Định nghĩa Severance pay là gì?
Severance pay là Sự chia ra để trả. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Severance pay - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Số tiền cấp cho một nhân viên mà công việc đã được loại bỏ, dưới một liên minh (thương lượng tập thể) thỏa thuận và không có lý do khác.
Definition - What does Severance pay mean
Amount granted to an employee whose job has been eliminated, under a union (collective bargaining) agreement and for no other reason.
Source: Severance pay là gì? Business Dictionary