Định nghĩa Share of voice là gì?
Share of voice là Cổ phiếu của giọng nói. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Share of voice - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Tỷ lệ hoạt động quảng cáo cho một thương hiệu trong tổng số hoạt động quảng cáo cho một ngành hoặc sản phẩm toàn bộ loại. Các phép đo chỉ ra tần số, phạm vi và quảng cáo xếp hạng.
Definition - What does Share of voice mean
The percentage of advertising activities for one brand within the total advertising activity for an entire sector or product type. The measurement indicates frequency, reach and ad ratings.
Source: Share of voice là gì? Business Dictionary