Share of wallet (SOW)

Định nghĩa Share of wallet (SOW) là gì?

Share of wallet (SOW)Cổ phiếu của chiếc ví (SOW). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Share of wallet (SOW) - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Quy trình được thực hiện bởi các tổ chức để xác định số tiền thu nhập hoặc doanh nghiệp tạo ra từ một khách hàng cụ thể. Chia sẻ của chiếc ví là một công cụ hữu ích trong việc quản lý hiệu quả vì nó hướng dẫn các công ty đối với các khu vực để phát huy tối đa nguồn lực của họ dựa trên mức độ thành công.

Definition - What does Share of wallet (SOW) mean

Process carried out by organizations to identify the amount of income or business generated from a particular customer. Share of wallet is a useful tool in performance management as it guides companies toward areas to maximize their resources based on the success level.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *