Shareholders equity

Định nghĩa Shareholders equity là gì?

Shareholders equityVốn chủ sở hữu. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Shareholders equity - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

1. giá trị của một công ty là tài sản của các cổ đông bình thường (tài sản của công ty ít trách nhiệm pháp lý của nó)

Definition - What does Shareholders equity mean

1. the value of a company which is the property of its ordinary shareholders (the company's assets less its liabilities)

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *