Định nghĩa Shell là gì?
Shell là Vỏ trứng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Shell - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Lớp hoặc một phần của một hệ điều hành máy tính đóng vai trò như giao diện người dùng của nó. Xem thêm hạt nhân.
Definition - What does Shell mean
Layer or part of a computer operating system that serves as its user interface. See also kernel.
Source: Shell là gì? Business Dictionary